1- TIẾNG ANH
2 - TIẾNG ẤN ĐỘ
3 - TIẾNG TRUNG QUỐC
4- TIẾNG HÀN QUỐC
5- TIẾNG NHẬT BẢN
6- TIẾNG THÁI LAN
7- TIẾNG MALAYSIA
8- TIẾNG INDONESIA
9- TIẾNG PHILIPINE
10- TIẾNG NGA
11- TIẾNG ĐAN MẠCH
12- TIẾNG BULGARIA
13- TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
14- TIẾNG BA LAN
15- TIẾNG UKRAINA
16- TIẾNG HY LẠP
17- TIẾNG TÂY BAN NHA
18- TIẾNG ĐỨC
19- TIẾNG THỤY ĐIỂN
20-TIẾNG THỔ NHĨ KỲ
21- TIẾNG SLOVAKIA
22- TIẾNG SÉC
23- TIẾNG ROMANIA
24- TIẾNG Ả RẬP XÊ ÚT
25- TIẾNG PHÁP
26- TIẾNG PHẦN LAN
27- TIẾNG Ý
28-TIẾNG HÀ LAN
-----------------------------------------------------------------------------------------------------